🏠

Bài 19: ĐÒN BẨY VÀ ỨNG DỤNG

Phần I: Khám phá Đòn bẩy với Thí nghiệm ảo PhET

Sử dụng mô phỏng PhET, hãy đặt các khối gạch ở hai bên để làm cho đòn bẩy thăng bằng. Hãy thử thay đổi khối lượng và vị trí của chúng để tìm ra quy luật nhé!

Phần II: Trò chơi tương tác "Phân loại Đòn bẩy"

Dụng cụ đòn bẩy

Theo em, đây là đòn bẩy loại mấy?

Phần III: Kiến thức cốt lõi cần nhớ

Đòn bẩy Loại 1

O F₁ F₂

Điểm tựa (O) nằm giữa Lực tác dụng (F₁) và Lực cản (F₂).

Ví dụ: Bập bênh, cái kéo, kìm.

Đòn bẩy Loại 2

O F₂ F₁

Lực cản (F₂) nằm giữa Điểm tựa (O) và Lực tác dụng (F₁).

Ví dụ: Xe rùa, đồ mở nắp chai.

Đòn bẩy Loại 3

O F₁ F₂

Lực tác dụng (F₁) nằm giữa Điểm tựa (O) và Lực cản (F₂).

Ví dụ: Cần câu cá, cái gắp.

🤖 Trợ lý AI

Bạn có thắc mắc gì về các loại đòn bẩy hay ứng dụng của chúng không?

Phần IV: Luyện tập và Vận dụng

Bài 1 (Trắc nghiệm):

Trong các dụng cụ sau, dụng cụ nào không phải là ứng dụng của đòn bẩy?

Bài 2, 3, 5 (Giải thích):

Điểm tựa là hòn đá nhỏ kê dưới xà beng. Cánh tay đòn của lực tác dụng là khoảng cách từ hòn đá kê đến tay người. Cánh tay đòn của tảng đá là khoảng cách từ hòn đá kê đến điểm xà beng tiếp xúc tảng đá.

Việc kê miếng gỗ làm tăng độ dài cánh tay đòn của lực tác dụng (từ điểm tựa đến tay), giúp tạo ra moment lực lớn hơn, nhờ đó nhổ đinh dễ dàng hơn.

Cánh tay người là đòn bẩy loại 3. Điểm tựa là khuỷu tay (O), lực cơ của bắp tay tác dụng (F₁) ở giữa, và lực cản của quả tạ (F₂) ở bàn tay.

Bài 4 (Tính toán):

Một người gánh một thùng nước nặng 150N (F₂) và một thùng gạo nặng 100N (F₁). Đòn gánh dài 1.5m. Hỏi vai người đó (điểm tựa O) phải đặt ở đâu và chịu một lực bằng bao nhiêu để đòn gánh cân bằng?

Vai cách thùng gạo: Lực vai chịu:
⬆️