🔬 Bài 13: Khối lượng riêng

Vật lí 8 - Học liệu tương tác

📖 Khối lượng riêng là gì?

Khối lượng riêng là khối lượng của một đơn vị thể tích chất đó.


🔍 Ý nghĩa trong đời sống:

  • Giúp phân biệt các chất khác nhau
  • Xác định độ tinh khiết của vật liệu
  • Ứng dụng trong xây dựng, sản xuất
  • Giải thích hiện tượng nổi, chìm

💡 Ví dụ: Tại sao sắt chìm trong nước mà gỗ lại nổi? Đó chính là do khối lượng riêng của chúng khác nhau!

🧪 Thí nghiệm so sánh

So sánh khối lượng của các thỏi kim loại cùng thể tích

🔩 Sắt

Thể tích: 1 cm³

Khối lượng: ? g

⚪ Nhôm

Thể tích: 1 cm³

Khối lượng: ? g

🟤 Đồng

Thể tích: 1 cm³

Khối lượng: ? g

🪵 Gỗ

Thể tích: 1 cm³

Khối lượng: ? g

📊 Kết quả thí nghiệm:

  • Đồng: 8.9 g (nặng nhất)
  • Sắt: 7.8 g
  • Nhôm: 2.7 g
  • Gỗ: 0.6 g (nhẹ nhất)

Kết luận: Cùng thể tích nhưng khối lượng khác nhau → Khối lượng riêng khác nhau!

📐 Công thức tính khối lượng riêng

D = m / V

Trong đó:

  • D: Khối lượng riêng (kg/m³)
  • m: Khối lượng (kg)
  • V: Thể tích (m³)

🧮 Máy tính khối lượng riêng

📊 Bảng khối lượng riêng

Chất Khối lượng riêng (kg/m³) Loại
Vàng 19,300 Rắn
Chì 11,340 Rắn
Đồng 8,900 Rắn
Sắt 7,800 Rắn
Nhôm 2,700 Rắn
Nước 1,000 Lỏng
Dầu ăn 920 Lỏng
Gỗ 600 Rắn
Không khí 1.3 Khí

❓ Trắc nghiệm kiến thức

Câu 1: Khối lượng riêng được tính bằng công thức nào?

Câu 2: Đơn vị của khối lượng riêng trong hệ SI là gì?

Câu 3: Chất nào có khối lượng riêng lớn nhất?

Câu 4: Tại sao gỗ nổi trên mặt nước?

Câu 5: Một khối kim loại có khối lượng 2kg và thể tích 0.0002m³. Khối lượng riêng của nó là?

🎮 Mini Game: Phân loại khối lượng riêng

Điểm số: 0

Kéo các chất vào cột phù hợp dựa trên khối lượng riêng (so với nước: 1000 kg/m³)

🧱 Chất cần phân loại

🥇 Vàng
🔘 Chì
🔩 Sắt
⚪ Nhôm
🛢️ Dầu ăn
🪵 Gỗ

⬆️ Khối lượng riêng LỚN

(> 1000 kg/m³)

⬇️ Khối lượng riêng NHỎ

(< 1000 kg/m³)